Có 2 kết quả:
碎心裂胆 suì xīn liè dǎn ㄙㄨㄟˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄝˋ ㄉㄢˇ • 碎心裂膽 suì xīn liè dǎn ㄙㄨㄟˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄝˋ ㄉㄢˇ
suì xīn liè dǎn ㄙㄨㄟˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄝˋ ㄉㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in mortal fear (idiom)
Bình luận 0
suì xīn liè dǎn ㄙㄨㄟˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄝˋ ㄉㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in mortal fear (idiom)
Bình luận 0